Từ điển Thiều Chửu
豺 - sài
① Chó sói, lông dài rậm, chân như chân chó, tính rất tàn ác.

Từ điển Trần Văn Chánh
豺 - sài
(động) Con sói, chó sói.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
豺 - sài
Loài thú rừng cực dữ, giống như chó sói.


豺狼 - sài lang || 豺狼當道 - sài lang đương đạo ||